|
I
|
Tổng số phòng
|
|
Số m2/trẻ em
|
|
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
16
|
3,2
|
|
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
|
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
|
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
|
|
|
III
|
Số điểm trường
|
|
|
|
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường(m2)
|
1881m2
|
4m2/trẻ em
|
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi(m2)
|
650 m2
|
1,4m2/trẻ em
|
|
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
|
|
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)
|
16 phòng
|
2,7m2/trẻ em
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
3
|
Diện tích phòng vệ sinh (m2)
|
16 phòng
|
0,33m2/trẻ em
|
|
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
|
0,5m2/trẻ em
|
|
|
5
|
Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2)
|
|
|
|
|
6
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2)
|
1 phòng
|
80m2/trẻ em
|
|
|
7
|
Diện tích nhà bếp và kho (m2)
|
1 phòng
|
0,4m2/trẻ em
|
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/nhóm (lớp)
|
|
|
1
|
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định
|
16
|
16
|
|
|
2
|
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
|
|
VIII
|
Tổng số đồ chơi ngoài trời
|
|
Số bộ/sân chơi (trường)
|
|
|
1
|
Xích đu
|
|
2
|
|
|
2
|
Bộ đồ chơi liên hoàn
|
|
1
|
|
|
3
|
Đu quay
|
|
1
|
|
|
4
|
Thang leo
|
|
2
|
|
|
5
|
Vách leo
|
|
3
|
|
|
6
|
Bò chui bằng lốp xe
|
|
1
|
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập
|
|
|
|
|
|
Máy tính
|
21
|
|
|
|
|
Máy in
|
20
|
|
|
|
|
Ti vi
|
17
|
|
|
|
X
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác
|
|
Số thiết bị/nhóm (lớp)
|
|
|
|
|
Sốlượng(m2)
|
|
XI
|
Nhà vệsinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Sốm2/trẻ em
|
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
3
|
|
16
|
|
6m2/trẻ em
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Có
|
Không
|
|
XII
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
|
XIII
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
|
XIV
|
Kết nối internet
|
x
|
|
|
XV
|
Trangthôngtin điện tử (website) của cơ sởgiáo dục
|
x
|
|
|
XVI
|
Tường rào xây
|